50 Rupee Ấn Độ sang Krone Na Uy

Đổi tiền INR sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 inr
6,50 nok

₹1,000 INR = kr0,1300 NOK

Mid-market exchange rate at 01:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Krone Na Uy
1 INR0.12997 NOK
5 INR0.64983 NOK
10 INR1.29967 NOK
20 INR2.59934 NOK
50 INR6.49835 NOK
100 INR12.99670 NOK
250 INR32.49175 NOK
500 INR64.98350 NOK
1000 INR129.96700 NOK
2000 INR259.93400 NOK
5000 INR649.83500 NOK
10000 INR1,299.67000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rupee Ấn Độ
1 NOK7.69428 INR
5 NOK38.47140 INR
10 NOK76.94280 INR
20 NOK153.88560 INR
50 NOK384.71400 INR
100 NOK769.42800 INR
250 NOK1,923.57000 INR
500 NOK3,847.14000 INR
1000 NOK7,694.28000 INR
2000 NOK15,388.56000 INR
5000 NOK38,471.40000 INR
10000 NOK76,942.80000 INR