5 Rupee Ấn Độ sang Krone Na Uy

Đổi tiền INR sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

₹1,000 INR = kr0,1303 NOK

Mid-market exchange rate at 18:19
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi INR sang NOK

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

NOK

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Krone Na Uy
1 INR0.13025 NOK
5 INR0.65126 NOK
10 INR1.30252 NOK
20 INR2.60504 NOK
50 INR6.51260 NOK
100 INR13.02520 NOK
250 INR32.56300 NOK
300 INR39.07560 NOK
500 INR65.12600 NOK
600 INR78.15120 NOK
1000 INR130.25200 NOK
2000 INR260.50400 NOK
5000 INR651.26000 NOK
10000 INR1,302.52000 NOK
25000 INR3,256.30000 NOK
50000 INR6,512.60000 NOK
100000 INR13,025.20000 NOK
1000000 INR130,252.00000 NOK
1000000000 INR130,252,000.00000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rupee Ấn Độ
1 NOK7.67744 INR
5 NOK38.38720 INR
10 NOK76.77440 INR
20 NOK153.54880 INR
50 NOK383.87200 INR
100 NOK767.74400 INR
250 NOK1,919.36000 INR
500 NOK3,838.72000 INR
1000 NOK7,677.44000 INR
2000 NOK15,354.88000 INR
5000 NOK38,387.20000 INR
10000 NOK76,774.40000 INR