250 Rupee Ấn Độ sang Krone Na Uy

Đổi tiền INR sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 inr
33,03 nok

₹1,000 INR = kr0,1321 NOK

Mid-market exchange rate at 13:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Krone Na Uy
1 INR0.13213 NOK
5 INR0.66066 NOK
10 INR1.32132 NOK
20 INR2.64264 NOK
50 INR6.60660 NOK
100 INR13.21320 NOK
250 INR33.03300 NOK
500 INR66.06600 NOK
1000 INR132.13200 NOK
2000 INR264.26400 NOK
5000 INR660.66000 NOK
10000 INR1,321.32000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rupee Ấn Độ
1 NOK7.56818 INR
5 NOK37.84090 INR
10 NOK75.68180 INR
20 NOK151.36360 INR
50 NOK378.40900 INR
100 NOK756.81800 INR
250 NOK1,892.04500 INR
500 NOK3,784.09000 INR
1000 NOK7,568.18000 INR
2000 NOK15,136.36000 INR
5000 NOK37,840.90000 INR
10000 NOK75,681.80000 INR