10 nghìn Rupee Ấn Độ sang Dram Armenia

Đổi tiền INR sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
46.621,50 amd

₹1,000 INR = ֏4,662 AMD

Mid-market exchange rate at 20:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Dram Armenia
1 INR4.66215 AMD
5 INR23.31075 AMD
10 INR46.62150 AMD
20 INR93.24300 AMD
50 INR233.10750 AMD
100 INR466.21500 AMD
250 INR1,165.53750 AMD
500 INR2,331.07500 AMD
1000 INR4,662.15000 AMD
2000 INR9,324.30000 AMD
5000 INR23,310.75000 AMD
10000 INR46,621.50000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Rupee Ấn Độ
1 AMD0.21449 INR
5 AMD1.07247 INR
10 AMD2.14493 INR
20 AMD4.28986 INR
50 AMD10.72465 INR
100 AMD21.44930 INR
250 AMD53.62325 INR
500 AMD107.24650 INR
1000 AMD214.49300 INR
2000 AMD428.98600 INR
5000 AMD1,072.46500 INR
10000 AMD2,144.93000 INR