10 Dram Armenia sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền AMD sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 amd
2,12 inr

1,000 AMD = 0,2122 INR

Mid-market exchange rate at 18:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Rupee Ấn Độ
1 AMD0.21224 INR
5 AMD1.06122 INR
10 AMD2.12243 INR
20 AMD4.24486 INR
50 AMD10.61215 INR
100 AMD21.22430 INR
250 AMD53.06075 INR
500 AMD106.12150 INR
1000 AMD212.24300 INR
2000 AMD424.48600 INR
5000 AMD1,061.21500 INR
10000 AMD2,122.43000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Dram Armenia
1 INR4.71157 AMD
5 INR23.55785 AMD
10 INR47.11570 AMD
20 INR94.23140 AMD
50 INR235.57850 AMD
100 INR471.15700 AMD
250 INR1,177.89250 AMD
500 INR2,355.78500 AMD
1000 INR4,711.57000 AMD
2000 INR9,423.14000 AMD
5000 INR23,557.85000 AMD
10000 INR47,115.70000 AMD