2.000 Dram Armenia sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền AMD sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 amd
424,02 inr

1,000 AMD = 0,2120 INR

Mid-market exchange rate at 06:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Rupee Ấn Độ
1 AMD0.21201 INR
5 AMD1.06006 INR
10 AMD2.12012 INR
20 AMD4.24024 INR
50 AMD10.60060 INR
100 AMD21.20120 INR
250 AMD53.00300 INR
500 AMD106.00600 INR
1000 AMD212.01200 INR
2000 AMD424.02400 INR
5000 AMD1,060.06000 INR
10000 AMD2,120.12000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Dram Armenia
1 INR4.71671 AMD
5 INR23.58355 AMD
10 INR47.16710 AMD
20 INR94.33420 AMD
50 INR235.83550 AMD
100 INR471.67100 AMD
250 INR1,179.17750 AMD
500 INR2,358.35500 AMD
1000 INR4,716.71000 AMD
2000 INR9,433.42000 AMD
5000 INR23,583.55000 AMD
10000 INR47,167.10000 AMD