Bảng Đảo Man sang Riel Campuchia

Đổi tiền IMP sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 imp
5.026.980 khr

1,000 IMP = 5.027 KHR

Mid-market exchange rate at 01:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Riel Campuchia
1 IMP5,026.98000 KHR
5 IMP25,134.90000 KHR
10 IMP50,269.80000 KHR
20 IMP100,539.60000 KHR
50 IMP251,349.00000 KHR
100 IMP502,698.00000 KHR
250 IMP1,256,745.00000 KHR
500 IMP2,513,490.00000 KHR
1000 IMP5,026,980.00000 KHR
2000 IMP10,053,960.00000 KHR
5000 IMP25,134,900.00000 KHR
10000 IMP50,269,800.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Bảng Đảo Man
1 KHR0.00020 IMP
5 KHR0.00099 IMP
10 KHR0.00199 IMP
20 KHR0.00398 IMP
50 KHR0.00995 IMP
100 KHR0.01989 IMP
250 KHR0.04973 IMP
500 KHR0.09946 IMP
1000 KHR0.19893 IMP
2000 KHR0.39785 IMP
5000 KHR0.99464 IMP
10000 KHR1.98927 IMP