Kuna Croatia sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền HRK sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hrk
6.884,75 egp

1,000 HRK = 6,885 EGP

Mid-market exchange rate at 11:18
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Bảng Ai Cập
1 HRK6.88475 EGP
5 HRK34.42375 EGP
10 HRK68.84750 EGP
20 HRK137.69500 EGP
50 HRK344.23750 EGP
100 HRK688.47500 EGP
250 HRK1,721.18750 EGP
500 HRK3,442.37500 EGP
1000 HRK6,884.75000 EGP
2000 HRK13,769.50000 EGP
5000 HRK34,423.75000 EGP
10000 HRK68,847.50000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Kuna Croatia
1 EGP0.14525 HRK
5 EGP0.72624 HRK
10 EGP1.45249 HRK
20 EGP2.90498 HRK
50 EGP7.26245 HRK
100 EGP14.52490 HRK
250 EGP36.31225 HRK
500 EGP72.62450 HRK
1000 EGP145.24900 HRK
2000 EGP290.49800 HRK
5000 EGP726.24500 HRK
10000 EGP1,452.49000 HRK