Đổi tiền HNL sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

30.000 Lempira Honduras sang Yên Nhật

30.000 hnl
189.863 jpy

L1,000 HNL = ¥6,329 JPY

Mid-market exchange rate at 17:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Yên Nhật
1 HNL6.32877 JPY
5 HNL31.64385 JPY
10 HNL63.28770 JPY
20 HNL126.57540 JPY
50 HNL316.43850 JPY
100 HNL632.87700 JPY
250 HNL1,582.19250 JPY
500 HNL3,164.38500 JPY
1000 HNL6,328.77000 JPY
2000 HNL12,657.54000 JPY
5000 HNL31,643.85000 JPY
10000 HNL63,287.70000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Lempira Honduras
100 JPY15.80080 HNL
1000 JPY158.00800 HNL
1500 JPY237.01200 HNL
2000 JPY316.01600 HNL
3000 JPY474.02400 HNL
5000 JPY790.04000 HNL
5400 JPY853.24320 HNL
10000 JPY1,580.08000 HNL
15000 JPY2,370.12000 HNL
20000 JPY3,160.16000 HNL
25000 JPY3,950.20000 HNL
30000 JPY4,740.24000 HNL