3.000 Lempira Honduras sang Yên Nhật

Đổi tiền HNL sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

3.000 hnl
18.708 jpy

L1,000 HNL = ¥6,236 JPY

Mid-market exchange rate at 03:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Yên Nhật
1 HNL6.23615 JPY
5 HNL31.18075 JPY
10 HNL62.36150 JPY
20 HNL124.72300 JPY
50 HNL311.80750 JPY
100 HNL623.61500 JPY
250 HNL1,559.03750 JPY
500 HNL3,118.07500 JPY
1000 HNL6,236.15000 JPY
2000 HNL12,472.30000 JPY
5000 HNL31,180.75000 JPY
10000 HNL62,361.50000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Lempira Honduras
100 JPY16.03550 HNL
1000 JPY160.35500 HNL
1500 JPY240.53250 HNL
2000 JPY320.71000 HNL
3000 JPY481.06500 HNL
5000 JPY801.77500 HNL
5400 JPY865.91700 HNL
10000 JPY1,603.55000 HNL
15000 JPY2,405.32500 HNL
20000 JPY3,207.10000 HNL
25000 JPY4,008.87500 HNL
30000 JPY4,810.65000 HNL