Lempira Honduras sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền HNL sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hnl
316,84 hkd

L1,000 HNL = $0,3168 HKD

Mid-market exchange rate at 23:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Đô-la Hồng Kông
1 HNL0.31684 HKD
5 HNL1.58419 HKD
10 HNL3.16837 HKD
20 HNL6.33674 HKD
50 HNL15.84185 HKD
100 HNL31.68370 HKD
250 HNL79.20925 HKD
500 HNL158.41850 HKD
1000 HNL316.83700 HKD
2000 HNL633.67400 HKD
5000 HNL1,584.18500 HKD
10000 HNL3,168.37000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Lempira Honduras
100 HKD315.61900 HNL
200 HKD631.23800 HNL
300 HKD946.85700 HNL
500 HKD1,578.09500 HNL
1000 HKD3,156.19000 HNL
2000 HKD6,312.38000 HNL
2500 HKD7,890.47500 HNL
3000 HKD9,468.57000 HNL
4000 HKD12,624.76000 HNL
5000 HKD15,780.95000 HNL
10000 HKD31,561.90000 HNL
20000 HKD63,123.80000 HNL