20 Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền HKD sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 hkd
2.56 usd

1.00000 HKD = 0.12787 USD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 12:47 UTC
Hơn 40 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi HKD sang USD

As of 1 min ago, 1 HKD → 0 USD
Mid market rate

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Mỹ
100 HKD12.78660 USD
200 HKD25.57320 USD
300 HKD38.35980 USD
500 HKD63.93300 USD
1000 HKD127.86600 USD
2000 HKD255.73200 USD
2500 HKD319.66500 USD
3000 HKD383.59800 USD
4000 HKD511.46400 USD
5000 HKD639.33000 USD
10000 HKD1278.66000 USD
20000 HKD2557.32000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đô-la Hồng Kông
1 USD7.82070 HKD
5 USD39.10350 HKD
10 USD78.20700 HKD
20 USD156.41400 HKD
50 USD391.03500 HKD
100 USD782.07000 HKD
250 USD1955.17500 HKD
500 USD3910.35000 HKD
1000 USD7820.70000 HKD
2000 USD15641.40000 HKD
5000 USD39103.50000 HKD
10000 USD78207.00000 HKD