Đổi tiền HKD sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực
5 Đô-la Hồng Kông sang Đô-la New Zealand
Loading
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Đô-la New Zealand
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Hồng Kông
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la New Zealand | |
---|---|
100 HKD | 20.82890 NZD |
200 HKD | 41.65780 NZD |
300 HKD | 62.48670 NZD |
500 HKD | 104.14450 NZD |
1000 HKD | 208.28900 NZD |
2000 HKD | 416.57800 NZD |
2500 HKD | 520.72250 NZD |
3000 HKD | 624.86700 NZD |
4000 HKD | 833.15600 NZD |
5000 HKD | 1,041.44500 NZD |
10000 HKD | 2,082.89000 NZD |
20000 HKD | 4,165.78000 NZD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Đô-la Hồng Kông | |
---|---|
1 NZD | 4.80103 HKD |
5 NZD | 24.00515 HKD |
10 NZD | 48.01030 HKD |
20 NZD | 96.02060 HKD |
50 NZD | 240.05150 HKD |
100 NZD | 480.10300 HKD |
250 NZD | 1,200.25750 HKD |
500 NZD | 2,400.51500 HKD |
1000 NZD | 4,801.03000 HKD |
2000 NZD | 9,602.06000 HKD |
5000 NZD | 24,005.15000 HKD |
10000 NZD | 48,010.30000 HKD |