Đổi tiền HKD sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Đô-la Hồng Kông sang Đô-la New Zealand

5 hkd
1,04 nzd

$1,000 HKD = $0,2083 NZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la New Zealand
100 HKD20.82890 NZD
200 HKD41.65780 NZD
300 HKD62.48670 NZD
500 HKD104.14450 NZD
1000 HKD208.28900 NZD
2000 HKD416.57800 NZD
2500 HKD520.72250 NZD
3000 HKD624.86700 NZD
4000 HKD833.15600 NZD
5000 HKD1,041.44500 NZD
10000 HKD2,082.89000 NZD
20000 HKD4,165.78000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Đô-la Hồng Kông
1 NZD4.80103 HKD
5 NZD24.00515 HKD
10 NZD48.01030 HKD
20 NZD96.02060 HKD
50 NZD240.05150 HKD
100 NZD480.10300 HKD
250 NZD1,200.25750 HKD
500 NZD2,400.51500 HKD
1000 NZD4,801.03000 HKD
2000 NZD9,602.06000 HKD
5000 NZD24,005.15000 HKD
10000 NZD48,010.30000 HKD