Đổi tiền HKD sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

25.000 Đô-la Hồng Kông sang Đô-la New Zealand

25.000 hkd
5.215,58 nzd

$1,000 HKD = $0,2086 NZD

Mid-market exchange rate at 17:32
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la New Zealand
100 HKD20.86230 NZD
200 HKD41.72460 NZD
300 HKD62.58690 NZD
500 HKD104.31150 NZD
1000 HKD208.62300 NZD
2000 HKD417.24600 NZD
2500 HKD521.55750 NZD
3000 HKD625.86900 NZD
4000 HKD834.49200 NZD
5000 HKD1,043.11500 NZD
10000 HKD2,086.23000 NZD
20000 HKD4,172.46000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Đô-la Hồng Kông
1 NZD4.79333 HKD
5 NZD23.96665 HKD
10 NZD47.93330 HKD
20 NZD95.86660 HKD
50 NZD239.66650 HKD
100 NZD479.33300 HKD
250 NZD1,198.33250 HKD
500 NZD2,396.66500 HKD
1000 NZD4,793.33000 HKD
2000 NZD9,586.66000 HKD
5000 NZD23,966.65000 HKD
10000 NZD47,933.30000 HKD