10 Đô-la Hồng Kông sang Đô-la New Zealand
Đổi tiền HKD sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi HKD sang NZD
1 HKD = 0,21796 NZD
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Đô-la New Zealand
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Hồng Kông
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la New Zealand | |
---|---|
100 HKD | 21.79590 NZD |
200 HKD | 43.59180 NZD |
300 HKD | 65.38770 NZD |
500 HKD | 108.97950 NZD |
1000 HKD | 217.95900 NZD |
2000 HKD | 435.91800 NZD |
2500 HKD | 544.89750 NZD |
3000 HKD | 653.87700 NZD |
4000 HKD | 871.83600 NZD |
5000 HKD | 1,089.79500 NZD |
10000 HKD | 2,179.59000 NZD |
20000 HKD | 4,359.18000 NZD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Đô-la Hồng Kông | |
---|---|
1 NZD | 4.58803 HKD |
5 NZD | 22.94015 HKD |
10 NZD | 45.88030 HKD |
20 NZD | 91.76060 HKD |
50 NZD | 229.40150 HKD |
100 NZD | 458.80300 HKD |
250 NZD | 1,147.00750 HKD |
500 NZD | 2,294.01500 HKD |
1000 NZD | 4,588.03000 HKD |
2000 NZD | 9,176.06000 HKD |
5000 NZD | 22,940.15000 HKD |
10000 NZD | 45,880.30000 HKD |