Franc Guinea sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền GNF sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gnf
0,91 hkd

1,000 GNF = 0,0009108 HKD

Mid-market exchange rate at 09:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Đô-la Hồng Kông
1 GNF0.00091 HKD
5 GNF0.00455 HKD
10 GNF0.00911 HKD
20 GNF0.01822 HKD
50 GNF0.04554 HKD
100 GNF0.09108 HKD
250 GNF0.22769 HKD
500 GNF0.45538 HKD
1000 GNF0.91075 HKD
2000 GNF1.82150 HKD
5000 GNF4.55375 HKD
10000 GNF9.10750 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Franc Guinea
100 HKD109,800.00000 GNF
200 HKD219,600.00000 GNF
300 HKD329,400.00000 GNF
500 HKD549,000.00000 GNF
1000 HKD1,098,000.00000 GNF
2000 HKD2,196,000.00000 GNF
2500 HKD2,745,000.00000 GNF
3000 HKD3,294,000.00000 GNF
4000 HKD4,392,000.00000 GNF
5000 HKD5,490,000.00000 GNF
10000 HKD10,980,000.00000 GNF
20000 HKD21,960,000.00000 GNF