Bảng Gibraltar sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền GIP sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gip
2.098,39 nzd

£1,000 GIP = $2,098 NZD

Mid-market exchange rate at 04:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Đô-la New Zealand
1 GIP2.09839 NZD
5 GIP10.49195 NZD
10 GIP20.98390 NZD
20 GIP41.96780 NZD
50 GIP104.91950 NZD
100 GIP209.83900 NZD
250 GIP524.59750 NZD
500 GIP1,049.19500 NZD
1000 GIP2,098.39000 NZD
2000 GIP4,196.78000 NZD
5000 GIP10,491.95000 NZD
10000 GIP20,983.90000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Bảng Gibraltar
1 NZD0.47656 GIP
5 NZD2.38278 GIP
10 NZD4.76555 GIP
20 NZD9.53110 GIP
50 NZD23.82775 GIP
100 NZD47.65550 GIP
250 NZD119.13875 GIP
500 NZD238.27750 GIP
1000 NZD476.55500 GIP
2000 NZD953.11000 GIP
5000 NZD2,382.77500 GIP
10000 NZD4,765.55000 GIP