Đổi tiền GIP sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

20.000 Bảng Gibraltar sang Yên Nhật

20.000 gip
4.112.200 jpy

£1,000 GIP = ¥205,6 JPY

Mid-market exchange rate at 17:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Yên Nhật
1 GIP205.61000 JPY
5 GIP1,028.05000 JPY
10 GIP2,056.10000 JPY
20 GIP4,112.20000 JPY
50 GIP10,280.50000 JPY
100 GIP20,561.00000 JPY
250 GIP51,402.50000 JPY
500 GIP102,805.00000 JPY
1000 GIP205,610.00000 JPY
2000 GIP411,220.00000 JPY
5000 GIP1,028,050.00000 JPY
10000 GIP2,056,100.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Bảng Gibraltar
100 JPY0.48636 GIP
1000 JPY4.86358 GIP
1500 JPY7.29537 GIP
2000 JPY9.72716 GIP
3000 JPY14.59074 GIP
5000 JPY24.31790 GIP
5400 JPY26.26333 GIP
10000 JPY48.63580 GIP
15000 JPY72.95370 GIP
20000 JPY97.27160 GIP
25000 JPY121.58950 GIP
30000 JPY145.90740 GIP