Đổi tiền GIP sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Bảng Gibraltar sang Yên Nhật

1 gip
203 jpy

£1,000 GIP = ¥203,4 JPY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Yên Nhật
1 GIP203.43300 JPY
5 GIP1,017.16500 JPY
10 GIP2,034.33000 JPY
20 GIP4,068.66000 JPY
50 GIP10,171.65000 JPY
100 GIP20,343.30000 JPY
250 GIP50,858.25000 JPY
500 GIP101,716.50000 JPY
1000 GIP203,433.00000 JPY
2000 GIP406,866.00000 JPY
5000 GIP1,017,165.00000 JPY
10000 GIP2,034,330.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Bảng Gibraltar
100 JPY0.49156 GIP
1000 JPY4.91563 GIP
1500 JPY7.37344 GIP
2000 JPY9.83126 GIP
3000 JPY14.74689 GIP
5000 JPY24.57815 GIP
5400 JPY26.54440 GIP
10000 JPY49.15630 GIP
15000 JPY73.73445 GIP
20000 JPY98.31260 GIP
25000 JPY122.89075 GIP
30000 JPY147.46890 GIP