1 Yên Nhật sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền JPY sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 jpy
0,01 gip

¥1,000 JPY = £0,005094 GIP

Mid-market exchange rate at 14:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Bảng Gibraltar
100 JPY0.50937 GIP
1000 JPY5.09368 GIP
1500 JPY7.64052 GIP
2000 JPY10.18736 GIP
3000 JPY15.28104 GIP
5000 JPY25.46840 GIP
5400 JPY27.50587 GIP
10000 JPY50.93680 GIP
15000 JPY76.40520 GIP
20000 JPY101.87360 GIP
25000 JPY127.34200 GIP
30000 JPY152.81040 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Yên Nhật
1 GIP196.32200 JPY
5 GIP981.61000 JPY
10 GIP1,963.22000 JPY
20 GIP3,926.44000 JPY
50 GIP9,816.10000 JPY
100 GIP19,632.20000 JPY
250 GIP49,080.50000 JPY
500 GIP98,161.00000 JPY
1000 GIP196,322.00000 JPY
2000 GIP392,644.00000 JPY
5000 GIP981,610.00000 JPY
10000 GIP1,963,220.00000 JPY