20 Bảng Gibraltar sang Lari Gruzia

Đổi tiền GIP sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 gip
67,48 gel

£1,000 GIP = ₾3,374 GEL

Mid-market exchange rate at 17:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Lari Gruzia
1 GIP3.37411 GEL
5 GIP16.87055 GEL
10 GIP33.74110 GEL
20 GIP67.48220 GEL
50 GIP168.70550 GEL
100 GIP337.41100 GEL
250 GIP843.52750 GEL
500 GIP1,687.05500 GEL
1000 GIP3,374.11000 GEL
2000 GIP6,748.22000 GEL
5000 GIP16,870.55000 GEL
10000 GIP33,741.10000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Bảng Gibraltar
1 GEL0.29638 GIP
5 GEL1.48188 GIP
10 GEL2.96375 GIP
20 GEL5.92750 GIP
50 GEL14.81875 GIP
100 GEL29.63750 GIP
250 GEL74.09375 GIP
500 GEL148.18750 GIP
1000 GEL296.37500 GIP
2000 GEL592.75000 GIP
5000 GEL1,481.87500 GIP
10000 GEL2,963.75000 GIP