10 Lari Gruzia sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền GEL sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gel
2,99 gip

₾1,000 GEL = £0,2987 GIP

Mid-market exchange rate at 17:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Bảng Gibraltar
1 GEL0.29873 GIP
5 GEL1.49367 GIP
10 GEL2.98734 GIP
20 GEL5.97468 GIP
50 GEL14.93670 GIP
100 GEL29.87340 GIP
250 GEL74.68350 GIP
500 GEL149.36700 GIP
1000 GEL298.73400 GIP
2000 GEL597.46800 GIP
5000 GEL1,493.67000 GIP
10000 GEL2,987.34000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Lari Gruzia
1 GIP3.34745 GEL
5 GIP16.73725 GEL
10 GIP33.47450 GEL
20 GIP66.94900 GEL
50 GIP167.37250 GEL
100 GIP334.74500 GEL
250 GIP836.86250 GEL
500 GIP1,673.72500 GEL
1000 GIP3,347.45000 GEL
2000 GIP6,694.90000 GEL
5000 GIP16,737.25000 GEL
10000 GIP33,474.50000 GEL