Bảng Gibraltar sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền GIP sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gip
59.884,80 egp

£1,000 GIP = E£59,88 EGP

Mid-market exchange rate at 01:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Bảng Ai Cập
1 GIP59.88480 EGP
5 GIP299.42400 EGP
10 GIP598.84800 EGP
20 GIP1,197.69600 EGP
50 GIP2,994.24000 EGP
100 GIP5,988.48000 EGP
250 GIP14,971.20000 EGP
500 GIP29,942.40000 EGP
1000 GIP59,884.80000 EGP
2000 GIP119,769.60000 EGP
5000 GIP299,424.00000 EGP
10000 GIP598,848.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Bảng Gibraltar
1 EGP0.01670 GIP
5 EGP0.08349 GIP
10 EGP0.16699 GIP
20 EGP0.33397 GIP
50 EGP0.83494 GIP
100 EGP1.66987 GIP
250 EGP4.17468 GIP
500 EGP8.34935 GIP
1000 EGP16.69870 GIP
2000 EGP33.39740 GIP
5000 EGP83.49350 GIP
10000 EGP166.98700 GIP