2.000 Bảng Ai Cập sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền EGP sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 egp
33,47 gip

E£1,000 EGP = £0,01674 GIP

Mid-market exchange rate at 22:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Bảng Gibraltar
1 EGP0.01674 GIP
5 EGP0.08368 GIP
10 EGP0.16737 GIP
20 EGP0.33474 GIP
50 EGP0.83684 GIP
100 EGP1.67368 GIP
250 EGP4.18420 GIP
500 EGP8.36840 GIP
1000 EGP16.73680 GIP
2000 EGP33.47360 GIP
5000 EGP83.68400 GIP
10000 EGP167.36800 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Bảng Ai Cập
1 GIP59.74850 EGP
5 GIP298.74250 EGP
10 GIP597.48500 EGP
20 GIP1,194.97000 EGP
50 GIP2,987.42500 EGP
100 GIP5,974.85000 EGP
250 GIP14,937.12500 EGP
500 GIP29,874.25000 EGP
1000 GIP59,748.50000 EGP
2000 GIP119,497.00000 EGP
5000 GIP298,742.50000 EGP
10000 GIP597,485.00000 EGP