Bảng Guernsey sang Riel Campuchia

Đổi tiền GGP sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
5.076.330 khr

£1,000 GGP = ៛5.076 KHR

Mid-market exchange rate at 23:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Riel Campuchia
1 GGP5,076.33000 KHR
5 GGP25,381.65000 KHR
10 GGP50,763.30000 KHR
20 GGP101,526.60000 KHR
50 GGP253,816.50000 KHR
100 GGP507,633.00000 KHR
250 GGP1,269,082.50000 KHR
500 GGP2,538,165.00000 KHR
1000 GGP5,076,330.00000 KHR
2000 GGP10,152,660.00000 KHR
5000 GGP25,381,650.00000 KHR
10000 GGP50,763,300.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Bảng Guernsey
1 KHR0.00020 GGP
5 KHR0.00098 GGP
10 KHR0.00197 GGP
20 KHR0.00394 GGP
50 KHR0.00985 GGP
100 KHR0.01970 GGP
250 KHR0.04925 GGP
500 KHR0.09850 GGP
1000 KHR0.19699 GGP
2000 KHR0.39399 GGP
5000 KHR0.98497 GGP
10000 KHR1.96993 GGP