Lari Gruzia sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền GEL sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
11.861,40 twd

1,000 GEL = 11,86 TWD

Mid-market exchange rate at 09:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Tân Đài tệ Đài Loan
1 GEL11.86140 TWD
5 GEL59.30700 TWD
10 GEL118.61400 TWD
20 GEL237.22800 TWD
50 GEL593.07000 TWD
100 GEL1,186.14000 TWD
250 GEL2,965.35000 TWD
500 GEL5,930.70000 TWD
1000 GEL11,861.40000 TWD
2000 GEL23,722.80000 TWD
5000 GEL59,307.00000 TWD
10000 GEL118,614.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Lari Gruzia
1 TWD0.08431 GEL
5 TWD0.42154 GEL
10 TWD0.84307 GEL
20 TWD1.68615 GEL
50 TWD4.21537 GEL
100 TWD8.43074 GEL
250 TWD21.07685 GEL
500 TWD42.15370 GEL
1000 TWD84.30740 GEL
2000 TWD168.61480 GEL
5000 TWD421.53700 GEL
10000 TWD843.07400 GEL