10 Tân Đài tệ Đài Loan sang Lari Gruzia

Đổi tiền TWD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 twd
0,82 gel

NT$1,000 TWD = ₾0,08222 GEL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Lari Gruzia
1 TWD0.08222 GEL
5 TWD0.41112 GEL
10 TWD0.82225 GEL
20 TWD1.64449 GEL
50 TWD4.11123 GEL
100 TWD8.22246 GEL
250 TWD20.55615 GEL
500 TWD41.11230 GEL
1000 TWD82.22460 GEL
2000 TWD164.44920 GEL
5000 TWD411.12300 GEL
10000 TWD822.24600 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Tân Đài tệ Đài Loan
1 GEL12.16180 TWD
5 GEL60.80900 TWD
10 GEL121.61800 TWD
20 GEL243.23600 TWD
50 GEL608.09000 TWD
100 GEL1,216.18000 TWD
250 GEL3,040.45000 TWD
500 GEL6,080.90000 TWD
1000 GEL12,161.80000 TWD
2000 GEL24,323.60000 TWD
5000 GEL60,809.00000 TWD
10000 GEL121,618.00000 TWD