Lari Gruzia sang Rial Qatar

Đổi tiền GEL sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
1.359,87 qar

1,000 GEL = 1,360 QAR

Mid-market exchange rate at 21:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rial Qatar
1 GEL1.35987 QAR
5 GEL6.79935 QAR
10 GEL13.59870 QAR
20 GEL27.19740 QAR
50 GEL67.99350 QAR
100 GEL135.98700 QAR
250 GEL339.96750 QAR
500 GEL679.93500 QAR
1000 GEL1,359.87000 QAR
2000 GEL2,719.74000 QAR
5000 GEL6,799.35000 QAR
10000 GEL13,598.70000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Lari Gruzia
1 QAR0.73537 GEL
5 QAR3.67683 GEL
10 QAR7.35366 GEL
20 QAR14.70732 GEL
50 QAR36.76830 GEL
100 QAR73.53660 GEL
250 QAR183.84150 GEL
500 QAR367.68300 GEL
1000 QAR735.36600 GEL
2000 QAR1,470.73200 GEL
5000 QAR3,676.83000 GEL
10000 QAR7,353.66000 GEL