10 nghìn Rial Qatar sang Lari Gruzia

Đổi tiền QAR sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 qar
7.431,78 gel

QR1,000 QAR = ₾0,7432 GEL

Mid-market exchange rate at 06:45

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Lari Gruzia
1 QAR0.74318 GEL
5 QAR3.71589 GEL
10 QAR7.43178 GEL
20 QAR14.86356 GEL
50 QAR37.15890 GEL
100 QAR74.31780 GEL
250 QAR185.79450 GEL
500 QAR371.58900 GEL
1000 QAR743.17800 GEL
2000 QAR1,486.35600 GEL
5000 QAR3,715.89000 GEL
10000 QAR7,431.78000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rial Qatar
1 GEL1.34557 QAR
5 GEL6.72785 QAR
10 GEL13.45570 QAR
20 GEL26.91140 QAR
50 GEL67.27850 QAR
100 GEL134.55700 QAR
250 GEL336.39250 QAR
500 GEL672.78500 QAR
1000 GEL1,345.57000 QAR
2000 GEL2,691.14000 QAR
5000 GEL6,727.85000 QAR
10000 GEL13,455.70000 QAR