Lari Gruzia sang Rupee Nepal

Đổi tiền GEL sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
50.022,80 npr

1,000 GEL = 50,02 NPR

Mid-market exchange rate at 18:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rupee Nepal
1 GEL50.02280 NPR
5 GEL250.11400 NPR
10 GEL500.22800 NPR
20 GEL1,000.45600 NPR
50 GEL2,501.14000 NPR
100 GEL5,002.28000 NPR
250 GEL12,505.70000 NPR
500 GEL25,011.40000 NPR
1000 GEL50,022.80000 NPR
2000 GEL100,045.60000 NPR
5000 GEL250,114.00000 NPR
10000 GEL500,228.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Lari Gruzia
1 NPR0.01999 GEL
5 NPR0.09995 GEL
10 NPR0.19991 GEL
20 NPR0.39982 GEL
50 NPR0.99954 GEL
100 NPR1.99909 GEL
250 NPR4.99773 GEL
500 NPR9.99545 GEL
1000 NPR19.99090 GEL
2000 NPR39.98180 GEL
5000 NPR99.95450 GEL
10000 NPR199.90900 GEL