Lari Gruzia sang Đô-la Namibia

Đổi tiền GEL sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
7.127,58 nad

1,000 GEL = 7,128 NAD

Mid-market exchange rate at 00:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Namibia
1 GEL7.12758 NAD
5 GEL35.63790 NAD
10 GEL71.27580 NAD
20 GEL142.55160 NAD
50 GEL356.37900 NAD
100 GEL712.75800 NAD
250 GEL1,781.89500 NAD
500 GEL3,563.79000 NAD
1000 GEL7,127.58000 NAD
2000 GEL14,255.16000 NAD
5000 GEL35,637.90000 NAD
10000 GEL71,275.80000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Lari Gruzia
1 NAD0.14030 GEL
5 NAD0.70150 GEL
10 NAD1.40300 GEL
20 NAD2.80600 GEL
50 NAD7.01500 GEL
100 NAD14.03000 GEL
250 NAD35.07500 GEL
500 NAD70.15000 GEL
1000 NAD140.30000 GEL
2000 NAD280.60000 GEL
5000 NAD701.50000 GEL
10000 NAD1,403.00000 GEL