Lari Gruzia sang Loti Lesotho

Đổi tiền GEL sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
7.144,25 lsl

1,000 GEL = 7,144 LSL

Mid-market exchange rate at 04:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Loti Lesotho
1 GEL7.14425 LSL
5 GEL35.72125 LSL
10 GEL71.44250 LSL
20 GEL142.88500 LSL
50 GEL357.21250 LSL
100 GEL714.42500 LSL
250 GEL1,786.06250 LSL
500 GEL3,572.12500 LSL
1000 GEL7,144.25000 LSL
2000 GEL14,288.50000 LSL
5000 GEL35,721.25000 LSL
10000 GEL71,442.50000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Lari Gruzia
1 LSL0.13997 GEL
5 LSL0.69987 GEL
10 LSL1.39973 GEL
20 LSL2.79946 GEL
50 LSL6.99865 GEL
100 LSL13.99730 GEL
250 LSL34.99325 GEL
500 LSL69.98650 GEL
1000 LSL139.97300 GEL
2000 LSL279.94600 GEL
5000 LSL699.86500 GEL
10000 LSL1,399.73000 GEL