Lari Gruzia sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền GEL sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
302,72 gip

1,000 GEL = 0,3027 GIP

Mid-market exchange rate at 20:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Bảng Gibraltar
1 GEL0.30272 GIP
5 GEL1.51362 GIP
10 GEL3.02724 GIP
20 GEL6.05448 GIP
50 GEL15.13620 GIP
100 GEL30.27240 GIP
250 GEL75.68100 GIP
500 GEL151.36200 GIP
1000 GEL302.72400 GIP
2000 GEL605.44800 GIP
5000 GEL1,513.62000 GIP
10000 GEL3,027.24000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Lari Gruzia
1 GIP3.30333 GEL
5 GIP16.51665 GEL
10 GIP33.03330 GEL
20 GIP66.06660 GEL
50 GIP165.16650 GEL
100 GIP330.33300 GEL
250 GIP825.83250 GEL
500 GIP1,651.66500 GEL
1000 GIP3,303.33000 GEL
2000 GIP6,606.66000 GEL
5000 GIP16,516.65000 GEL
10000 GIP33,033.30000 GEL