5.000 Lari Gruzia sang Đô-la Brunei

Đổi tiền GEL sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 gel
2.549,97 bnd

₾1,000 GEL = B$0,5100 BND

Mid-market exchange rate at 06:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Brunei
1 GEL0.50999 BND
5 GEL2.54997 BND
10 GEL5.09993 BND
20 GEL10.19986 BND
50 GEL25.49965 BND
100 GEL50.99930 BND
250 GEL127.49825 BND
500 GEL254.99650 BND
1000 GEL509.99300 BND
2000 GEL1,019.98600 BND
5000 GEL2,549.96500 BND
10000 GEL5,099.93000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Lari Gruzia
1 BND1.96081 GEL
5 BND9.80405 GEL
10 BND19.60810 GEL
20 BND39.21620 GEL
50 BND98.04050 GEL
100 BND196.08100 GEL
250 BND490.20250 GEL
500 BND980.40500 GEL
1000 BND1,960.81000 GEL
2000 BND3,921.62000 GEL
5000 BND9,804.05000 GEL
10000 BND19,608.10000 GEL