250 Đô-la Brunei sang Lari Gruzia

Đổi tiền BND sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 bnd
508,03 gel

B$1,000 BND = ₾2,032 GEL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Lari Gruzia
1 BND2.03211 GEL
5 BND10.16055 GEL
10 BND20.32110 GEL
20 BND40.64220 GEL
50 BND101.60550 GEL
100 BND203.21100 GEL
250 BND508.02750 GEL
500 BND1,016.05500 GEL
1000 BND2,032.11000 GEL
2000 BND4,064.22000 GEL
5000 BND10,160.55000 GEL
10000 BND20,321.10000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Brunei
1 GEL0.49210 BND
5 GEL2.46050 BND
10 GEL4.92099 BND
20 GEL9.84198 BND
50 GEL24.60495 BND
100 GEL49.20990 BND
250 GEL123.02475 BND
500 GEL246.04950 BND
1000 GEL492.09900 BND
2000 GEL984.19800 BND
5000 GEL2,460.49500 BND
10000 GEL4,920.99000 BND