2.000 Lari Gruzia sang Đô-la Brunei

Đổi tiền GEL sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 gel
1.012,36 bnd

₾1,000 GEL = B$0,5062 BND

Mid-market exchange rate at 18:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Brunei
1 GEL0.50618 BND
5 GEL2.53091 BND
10 GEL5.06182 BND
20 GEL10.12364 BND
50 GEL25.30910 BND
100 GEL50.61820 BND
250 GEL126.54550 BND
500 GEL253.09100 BND
1000 GEL506.18200 BND
2000 GEL1,012.36400 BND
5000 GEL2,530.91000 BND
10000 GEL5,061.82000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Lari Gruzia
1 BND1.97557 GEL
5 BND9.87785 GEL
10 BND19.75570 GEL
20 BND39.51140 GEL
50 BND98.77850 GEL
100 BND197.55700 GEL
250 BND493.89250 GEL
500 BND987.78500 GEL
1000 BND1,975.57000 GEL
2000 BND3,951.14000 GEL
5000 BND9,877.85000 GEL
10000 BND19,755.70000 GEL