1 nghìn Lari Gruzia sang Đô-la Barbados

Đổi tiền GEL sang BBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
732,60 bbd

₾1,000 GEL = Bds$0,7326 BBD

Mid-market exchange rate at 09:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Đô-la Barbados

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang BBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Barbados
1 GEL0.73260 BBD
5 GEL3.66300 BBD
10 GEL7.32601 BBD
20 GEL14.65202 BBD
50 GEL36.63005 BBD
100 GEL73.26010 BBD
250 GEL183.15025 BBD
500 GEL366.30050 BBD
1000 GEL732.60100 BBD
2000 GEL1,465.20200 BBD
5000 GEL3,663.00500 BBD
10000 GEL7,326.01000 BBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Lari Gruzia
1 BBD1.36500 GEL
5 BBD6.82500 GEL
10 BBD13.65000 GEL
20 BBD27.30000 GEL
50 BBD68.25000 GEL
100 BBD136.50000 GEL
250 BBD341.25000 GEL
500 BBD682.50000 GEL
1000 BBD1,365.00000 GEL
2000 BBD2,730.00000 GEL
5000 BBD6,825.00000 GEL
10000 BBD13,650.00000 GEL