10 nghìn Bảng Anh sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền GBP sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gbp
490.557 uah

1,000 GBP = 49,06 UAH

Mid-market exchange rate at 03:53
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Hryvnia Ukraina
1 GBP49.05570 UAH
5 GBP245.27850 UAH
10 GBP490.55700 UAH
20 GBP981.11400 UAH
50 GBP2,452.78500 UAH
100 GBP4,905.57000 UAH
250 GBP12,263.92500 UAH
500 GBP24,527.85000 UAH
1000 GBP49,055.70000 UAH
2000 GBP98,111.40000 UAH
5000 GBP245,278.50000 UAH
10000 GBP490,557.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Bảng Anh
1 UAH0.02039 GBP
5 UAH0.10193 GBP
10 UAH0.20385 GBP
20 UAH0.40770 GBP
50 UAH1.01925 GBP
100 UAH2.03850 GBP
250 UAH5.09625 GBP
500 UAH10.19250 GBP
1000 UAH20.38500 GBP
2000 UAH40.77000 GBP
5000 UAH101.92500 GBP
10000 UAH203.85000 GBP