10 nghìn Hryvnia Ukraina sang Bảng Anh

Đổi tiền UAH sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 uah
201,96 gbp

₴1,000 UAH = £0,02020 GBP

Mid-market exchange rate at 09:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Bảng Anh
1 UAH0.02020 GBP
5 UAH0.10098 GBP
10 UAH0.20196 GBP
20 UAH0.40392 GBP
50 UAH1.00979 GBP
100 UAH2.01958 GBP
250 UAH5.04895 GBP
500 UAH10.09790 GBP
1000 UAH20.19580 GBP
2000 UAH40.39160 GBP
5000 UAH100.97900 GBP
10000 UAH201.95800 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Hryvnia Ukraina
1 GBP49.51520 UAH
5 GBP247.57600 UAH
10 GBP495.15200 UAH
20 GBP990.30400 UAH
50 GBP2,475.76000 UAH
100 GBP4,951.52000 UAH
250 GBP12,378.80000 UAH
500 GBP24,757.60000 UAH
1000 GBP49,515.20000 UAH
2000 GBP99,030.40000 UAH
5000 GBP247,576.00000 UAH
10000 GBP495,152.00000 UAH