50 Bảng Anh sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền GBP sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gbp
2.613,04 uah

£1,000 GBP = ₴52,26 UAH

Mid-market exchange rate at 01:24
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Hryvnia Ukraina
1 GBP52.26080 UAH
5 GBP261.30400 UAH
10 GBP522.60800 UAH
20 GBP1,045.21600 UAH
50 GBP2,613.04000 UAH
100 GBP5,226.08000 UAH
250 GBP13,065.20000 UAH
500 GBP26,130.40000 UAH
1000 GBP52,260.80000 UAH
2000 GBP104,521.60000 UAH
5000 GBP261,304.00000 UAH
10000 GBP522,608.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Bảng Anh
1 UAH0.01913 GBP
5 UAH0.09567 GBP
10 UAH0.19135 GBP
20 UAH0.38270 GBP
50 UAH0.95674 GBP
100 UAH1.91348 GBP
250 UAH4.78370 GBP
500 UAH9.56740 GBP
1000 UAH19.13480 GBP
2000 UAH38.26960 GBP
5000 UAH95.67400 GBP
10000 UAH191.34800 GBP