10 Hryvnia Ukraina sang Bảng Anh

Đổi tiền UAH sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 uah
0,20 gbp

1,000 UAH = 0,02044 GBP

Mid-market exchange rate at 04:05
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Bảng Anh
1 UAH0.02044 GBP
5 UAH0.10220 GBP
10 UAH0.20440 GBP
20 UAH0.40880 GBP
50 UAH1.02200 GBP
100 UAH2.04400 GBP
250 UAH5.11000 GBP
500 UAH10.22000 GBP
1000 UAH20.44000 GBP
2000 UAH40.88000 GBP
5000 UAH102.20000 GBP
10000 UAH204.40000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Hryvnia Ukraina
1 GBP48.92370 UAH
5 GBP244.61850 UAH
10 GBP489.23700 UAH
20 GBP978.47400 UAH
50 GBP2,446.18500 UAH
100 GBP4,892.37000 UAH
250 GBP12,230.92500 UAH
500 GBP24,461.85000 UAH
1000 GBP48,923.70000 UAH
2000 GBP97,847.40000 UAH
5000 GBP244,618.50000 UAH
10000 GBP489,237.00000 UAH