10 nghìn Bảng Anh sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền GBP sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gbp
43.727,30 tmt

£1,000 GBP = T4,373 TMT

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Manat Turkmenistan
1 GBP4.37273 TMT
5 GBP21.86365 TMT
10 GBP43.72730 TMT
20 GBP87.45460 TMT
50 GBP218.63650 TMT
100 GBP437.27300 TMT
250 GBP1,093.18250 TMT
500 GBP2,186.36500 TMT
1000 GBP4,372.73000 TMT
2000 GBP8,745.46000 TMT
5000 GBP21,863.65000 TMT
10000 GBP43,727.30000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Bảng Anh
1 TMT0.22869 GBP
5 TMT1.14345 GBP
10 TMT2.28690 GBP
20 TMT4.57380 GBP
50 TMT11.43450 GBP
100 TMT22.86900 GBP
250 TMT57.17250 GBP
500 TMT114.34500 GBP
1000 TMT228.69000 GBP
2000 TMT457.38000 GBP
5000 TMT1,143.45000 GBP
10000 TMT2,286.90000 GBP