5 Manat Turkmenistan sang Bảng Anh

Đổi tiền TMT sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 tmt
1,11 gbp

T1,000 TMT = £0,2226 GBP

Mid-market exchange rate at 18:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Bảng Anh
1 TMT0.22263 GBP
5 TMT1.11316 GBP
10 TMT2.22632 GBP
20 TMT4.45264 GBP
50 TMT11.13160 GBP
100 TMT22.26320 GBP
250 TMT55.65800 GBP
500 TMT111.31600 GBP
1000 TMT222.63200 GBP
2000 TMT445.26400 GBP
5000 TMT1,113.16000 GBP
10000 TMT2,226.32000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Manat Turkmenistan
1 GBP4.49173 TMT
5 GBP22.45865 TMT
10 GBP44.91730 TMT
20 GBP89.83460 TMT
50 GBP224.58650 TMT
100 GBP449.17300 TMT
250 GBP1,122.93250 TMT
500 GBP2,245.86500 TMT
1000 GBP4,491.73000 TMT
2000 GBP8,983.46000 TMT
5000 GBP22,458.65000 TMT
10000 GBP44,917.30000 TMT