10 Manat Turkmenistan sang Bảng Anh

Đổi tiền TMT sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 tmt
2,29 gbp

1,000 TMT = 0,2295 GBP

Mid-market exchange rate at 12:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Bảng Anh
1 TMT0.22950 GBP
5 TMT1.14750 GBP
10 TMT2.29499 GBP
20 TMT4.58998 GBP
50 TMT11.47495 GBP
100 TMT22.94990 GBP
250 TMT57.37475 GBP
500 TMT114.74950 GBP
1000 TMT229.49900 GBP
2000 TMT458.99800 GBP
5000 TMT1,147.49500 GBP
10000 TMT2,294.99000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Manat Turkmenistan
1 GBP4.35733 TMT
5 GBP21.78665 TMT
10 GBP43.57330 TMT
20 GBP87.14660 TMT
50 GBP217.86650 TMT
100 GBP435.73300 TMT
250 GBP1,089.33250 TMT
500 GBP2,178.66500 TMT
1000 GBP4,357.33000 TMT
2000 GBP8,714.66000 TMT
5000 GBP21,786.65000 TMT
10000 GBP43,573.30000 TMT