10 nghìn Manat Turkmenistan sang Bảng Anh

Đổi tiền TMT sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 tmt
2.259,50 gbp

1,000 TMT = 0,2260 GBP

Mid-market exchange rate at 13:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Bảng Anh
1 TMT0.22595 GBP
5 TMT1.12975 GBP
10 TMT2.25950 GBP
20 TMT4.51900 GBP
50 TMT11.29750 GBP
100 TMT22.59500 GBP
250 TMT56.48750 GBP
500 TMT112.97500 GBP
1000 TMT225.95000 GBP
2000 TMT451.90000 GBP
5000 TMT1,129.75000 GBP
10000 TMT2,259.50000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Manat Turkmenistan
1 GBP4.42575 TMT
5 GBP22.12875 TMT
10 GBP44.25750 TMT
20 GBP88.51500 TMT
50 GBP221.28750 TMT
100 GBP442.57500 TMT
250 GBP1,106.43750 TMT
500 GBP2,212.87500 TMT
1000 GBP4,425.75000 TMT
2000 GBP8,851.50000 TMT
5000 GBP22,128.75000 TMT
10000 GBP44,257.50000 TMT