500 Bảng Anh sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền GBP sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 gbp
2.987,51 myr

1,000 GBP = 5,975 MYR

Mid-market exchange rate at 11:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Ringgit Malaysia
1 GBP5.97502 MYR
5 GBP29.87510 MYR
10 GBP59.75020 MYR
20 GBP119.50040 MYR
50 GBP298.75100 MYR
100 GBP597.50200 MYR
250 GBP1,493.75500 MYR
500 GBP2,987.51000 MYR
1000 GBP5,975.02000 MYR
2000 GBP11,950.04000 MYR
5000 GBP29,875.10000 MYR
10000 GBP59,750.20000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Bảng Anh
1 MYR0.16736 GBP
5 MYR0.83682 GBP
10 MYR1.67364 GBP
20 MYR3.34728 GBP
50 MYR8.36820 GBP
100 MYR16.73640 GBP
250 MYR41.84100 GBP
500 MYR83.68200 GBP
1000 MYR167.36400 GBP
2000 MYR334.72800 GBP
5000 MYR836.82000 GBP
10000 MYR1,673.64000 GBP