10 nghìn Bảng Anh sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền GBP sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gbp
59.635 myr

1,000 GBP = 5,964 MYR

Mid-market exchange rate at 13:37
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Ringgit Malaysia
1 GBP5.96350 MYR
5 GBP29.81750 MYR
10 GBP59.63500 MYR
20 GBP119.27000 MYR
50 GBP298.17500 MYR
100 GBP596.35000 MYR
250 GBP1,490.87500 MYR
500 GBP2,981.75000 MYR
1000 GBP5,963.50000 MYR
2000 GBP11,927.00000 MYR
5000 GBP29,817.50000 MYR
10000 GBP59,635.00000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Bảng Anh
1 MYR0.16769 GBP
5 MYR0.83844 GBP
10 MYR1.67687 GBP
20 MYR3.35374 GBP
50 MYR8.38435 GBP
100 MYR16.76870 GBP
250 MYR41.92175 GBP
500 MYR83.84350 GBP
1000 MYR167.68700 GBP
2000 MYR335.37400 GBP
5000 MYR838.43500 GBP
10000 MYR1,676.87000 GBP