5 Ringgit Malaysia sang Bảng Anh

Đổi tiền MYR sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 myr
0,84 gbp

RM1,000 MYR = £0,1673 GBP

Mid-market exchange rate at 20:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Bảng Anh
1 MYR0.16730 GBP
5 MYR0.83649 GBP
10 MYR1.67297 GBP
20 MYR3.34594 GBP
50 MYR8.36485 GBP
100 MYR16.72970 GBP
250 MYR41.82425 GBP
500 MYR83.64850 GBP
1000 MYR167.29700 GBP
2000 MYR334.59400 GBP
5000 MYR836.48500 GBP
10000 MYR1,672.97000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Ringgit Malaysia
1 GBP5.97740 MYR
5 GBP29.88700 MYR
10 GBP59.77400 MYR
20 GBP119.54800 MYR
50 GBP298.87000 MYR
100 GBP597.74000 MYR
250 GBP1,494.35000 MYR
500 GBP2,988.70000 MYR
1000 GBP5,977.40000 MYR
2000 GBP11,954.80000 MYR
5000 GBP29,887.00000 MYR
10000 GBP59,774.00000 MYR