2.000 Bảng Anh sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền GBP sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 gbp
11.836,10 myr

1,000 GBP = 5,918 MYR

Mid-market exchange rate at 18:46
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Ringgit Malaysia
1 GBP5.91805 MYR
5 GBP29.59025 MYR
10 GBP59.18050 MYR
20 GBP118.36100 MYR
50 GBP295.90250 MYR
100 GBP591.80500 MYR
250 GBP1,479.51250 MYR
500 GBP2,959.02500 MYR
1000 GBP5,918.05000 MYR
2000 GBP11,836.10000 MYR
5000 GBP29,590.25000 MYR
10000 GBP59,180.50000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Bảng Anh
1 MYR0.16898 GBP
5 MYR0.84487 GBP
10 MYR1.68975 GBP
20 MYR3.37950 GBP
50 MYR8.44875 GBP
100 MYR16.89750 GBP
250 MYR42.24375 GBP
500 MYR84.48750 GBP
1000 MYR168.97500 GBP
2000 MYR337.95000 GBP
5000 MYR844.87500 GBP
10000 MYR1,689.75000 GBP