50 Bảng Anh sang Rupee Mauritia

Đổi tiền GBP sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gbp
3.011,39 mur

£1,000 GBP = ₨60,23 MUR

Mid-market exchange rate at 14:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rupee Mauritia
1 GBP60.22780 MUR
5 GBP301.13900 MUR
10 GBP602.27800 MUR
20 GBP1,204.55600 MUR
50 GBP3,011.39000 MUR
100 GBP6,022.78000 MUR
250 GBP15,056.95000 MUR
500 GBP30,113.90000 MUR
1000 GBP60,227.80000 MUR
2000 GBP120,455.60000 MUR
5000 GBP301,139.00000 MUR
10000 GBP602,278.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Bảng Anh
1 MUR0.01660 GBP
5 MUR0.08302 GBP
10 MUR0.16604 GBP
20 MUR0.33207 GBP
50 MUR0.83018 GBP
100 MUR1.66036 GBP
250 MUR4.15090 GBP
500 MUR8.30180 GBP
1000 MUR16.60360 GBP
2000 MUR33.20720 GBP
5000 MUR83.01800 GBP
10000 MUR166.03600 GBP